dicționar japoneză - vietnameză

日本語, にほんご - Tiếng Việt

文学 în vietnameză:

1. văn học văn học



Vietnameză cuvântul "文学„(văn học) apare în seturi:

Tên các môn học ở trường trong tiếng Nhật
ベトナム語で 学校の科目