dicționar japoneză - vietnameză

日本語, にほんご - Tiếng Việt

美容院 în vietnameză:

1. thợ làm tóc thợ làm tóc



Vietnameză cuvântul "美容院„(thợ làm tóc) apare în seturi:

Tên các ngành nghề trong tiếng Nhật