dicționar japoneză - vietnameză

日本語, にほんご - Tiếng Việt

階段 în vietnameză:

1. cầu thang cầu thang



Vietnameză cuvântul "階段„(cầu thang) apare în seturi:

Tên các phòng trong nhà trong tiếng Nhật
ベトナム語で 家の中の部屋