dicționar japoneză - vietnameză

日本語, にほんご - Tiếng Việt

馬鹿 în vietnameză:

1. ngốc nghếch ngốc nghếch



Vietnameză cuvântul "馬鹿„(ngốc nghếch) apare în seturi:

Các tính từ cá tính trong tiếng Nhật
ベトナム語で 人格形容詞