dicționar kazahă - vietnameză

Қазақша - Tiếng Việt

велосипед în vietnameză:

1. xe đạp xe đạp


Đứa bé ngã từ chiếc xe đạp.

Vietnameză cuvântul "велосипед„(xe đạp) apare în seturi:

Các bộ phận của xe đạp trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Велосипед бөлшектері