dicționar kazahă - vietnameză

Қазақша - Tiếng Việt

дәріхана în vietnameză:

1. hiệu thuốc hiệu thuốc


Vui lòng cho tôi hỏi hiệu thuốc gần nhất ở đâu?
Không còn thuốc giảm đau ở hiệu thuốc.

Vietnameză cuvântul "дәріхана„(hiệu thuốc) apare în seturi:

Các loại cửa hàng trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Дүкен түрлері