dicționar kazahă - vietnameză

Қазақша - Tiếng Việt

кітап дүкені în vietnameză:

1. hiệu sách hiệu sách


Tôi không tìm thấy sách của mình ở hiệu sách.

Vietnameză cuvântul "кітап дүкені„(hiệu sách) apare în seturi:

Tên các tòa nhà trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Ғимараттар

2. cửa hàng sách cửa hàng sách



Vietnameză cuvântul "кітап дүкені„(cửa hàng sách) apare în seturi:

Các loại cửa hàng trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Дүкен түрлері