dicționar kazahă - vietnameză

Қазақша - Tiếng Việt

наубайшы în vietnameză:

1. thợ làm bánh thợ làm bánh



Vietnameză cuvântul "наубайшы„(thợ làm bánh) apare în seturi:

Tên các ngành nghề trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Мамандықтар