dicționar kazahă - vietnameză

Қазақша - Tiếng Việt

он бес în vietnameză:

1. mười lăm



Vietnameză cuvântul "он бес„(mười lăm) apare în seturi:

Cách đọc các con số trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Cандар