dicționar kazahă - vietnameză

Қазақша - Tiếng Việt

он сегіз în vietnameză:

1. mười tám



Vietnameză cuvântul "он сегіз„(mười tám) apare în seturi:

Cách đọc các con số trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Cандар