dicționar kazahă - vietnameză

Қазақша - Tiếng Việt

пышақ în vietnameză:

1. dao dao


Thiếu một con dao.
Anh ấy cắt một cành con từ cây bằng con dao nhíp của mình.

Vietnameză cuvântul "пышақ„(dao) apare în seturi:

Từ vựng đồ dùng nhà bếp trong tiếng Ka-dắc-xtan
Vũ khí trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Қару-жарақ