dicționar kazahă - vietnameză

Қазақша - Tiếng Việt

ұстамды în vietnameză:

1. kín đáo


Anh ấy là người rất kín đáo.

Vietnameză cuvântul "ұстамды„(kín đáo) apare în seturi:

Các tính từ cá tính trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Адами қасиеттерді сипаттайтын сы...