dicționar kazahă - vietnameză

Қазақша - Tiếng Việt

ұшақ în vietnameză:

1. máy bay máy bay


Tôi không thích đi máy bay
Nhìn lên trời đi, có một chiếc máy bay lớn.

Vietnameză cuvântul "ұшақ„(máy bay) apare în seturi:

Tên các phương tiện vận tải trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Көлік құралдары