dicționar coreeană - vietnameză

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

감자 în vietnameză:

1. khoai tây khoai tây



Vietnameză cuvântul "감자„(khoai tây) apare în seturi:

Tên các loại rau quả trong tiếng Hàn Quốc