dicționar coreeană - vietnameză

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

기술자 în vietnameză:

1. kỹ sư



Vietnameză cuvântul "기술자„(kỹ sư) apare în seturi:

Tên các ngành nghề trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진전문직