dicționar coreeană - vietnameză

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

디자인 în vietnameză:

1. thiết kế thiết kế



Vietnameză cuvântul "디자인„(thiết kế) apare în seturi:

Bài 6: 주말 (Cuối Tuần)