dicționar coreeană - vietnameză

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

사과 în vietnameză:

1. táo táo


Tôi đã tạo hồ sơ trên một trang mạng xã hội mới.

Vietnameză cuvântul "사과„(táo) apare în seturi:

Tên các loại trái cây trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진의 과일

2. quả táo quả táo