dicționar coreeană - vietnameză

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

선원 în vietnameză:

1. thủy thủ thủy thủ



Vietnameză cuvântul "선원„(thủy thủ) apare în seturi:

Tên các ngành nghề trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진전문직