dicționar coreeană - vietnameză

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

여행하다 în vietnameză:

1. du lịch du lịch


Cậu tôi đi du lịch rất nhiều.

Vietnameză cuvântul "여행하다„(du lịch) apare în seturi:

Bài 6: 주말 (Cuối Tuần)