dicționar coreeană - vietnameză

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

열넷 în vietnameză:

1. mười bốn



Vietnameză cuvântul "열넷„(mười bốn) apare în seturi:

Cách đọc các con số trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진의 숫자