dicționar coreeană - vietnameză

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

영수증 în vietnameză:

1. hoá đơn hoá đơn


Sau bữa ăn, tôi hỏi cho hóa đơn.

Vietnameză cuvântul "영수증„(hoá đơn) apare în seturi:

Bài 8: 음식 (Thức ăn)