dicționar coreeană - vietnameză

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

옷장 în vietnameză:

1. tủ quần áo tủ quần áo



Vietnameză cuvântul "옷장„(tủ quần áo) apare în seturi:

Tên gọi đồ đạc trong tiếng Hàn Quốc

2. kho để đồ kho để đồ



Vietnameză cuvântul "옷장„(kho để đồ) apare în seturi:

Location (위치)