dicționar coreeană - vietnameză

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

종업원 în vietnameză:

1. phục vụ phục vụ


Bữa tối sẽ được phục vụ vào lúc 8 giờ.

Vietnameză cuvântul "종업원„(phục vụ) apare în seturi:

Bài 8: 음식 (Thức ăn)