dicționar coreeană - vietnameză

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

지배자 în vietnameză:

1. cây thước cây thước



Vietnameză cuvântul "지배자„(cây thước) apare în seturi:

Tên các thiết bị trường học trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진에서 학교 장비