dicționar coreeană - vietnameză

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

책상 în vietnameză:

1. bàn bàn



Vietnameză cuvântul "책상„(bàn) apare în seturi:

Tên gọi đồ đạc trong tiếng Hàn Quốc

2. bàn học bàn học



Vietnameză cuvântul "책상„(bàn học) apare în seturi:

Location (위치)