dicționar luxemburgheză - vietnameză

Lëtzebuergesch - Tiếng Việt

Bicherbuttek în vietnameză:

1. hiệu sách


Tôi không tìm thấy sách của mình ở hiệu sách.

Vietnameză cuvântul "Bicherbuttek„(hiệu sách) apare în seturi:

Gebaier op Vietnamesesch