dicționar luxemburgheză - vietnameză

Lëtzebuergesch - Tiếng Việt

bescheiden în vietnameză:

1. kín đáo


Anh ấy là người rất kín đáo.

Vietnameză cuvântul "bescheiden„(kín đáo) apare în seturi:

Các tính từ cá tính trong tiếng Lúc-xem-bua
Charaktereegenschaften op Vietnamesesch