dicționar letonă - vietnameză

latviešu valoda - Tiếng Việt

drēbes în vietnameză:

1. tên các loại quần áo tên các loại quần áo



Vietnameză cuvântul "drēbes„(tên các loại quần áo) apare în seturi:

Drēbes vjetnamiešu valodā