dicționar letonă - vietnameză

latviešu valoda - Tiếng Việt

ieguldījums în vietnameză:

1. đầu tư


Người quản lí tiên tiến đầu tư vào nghiên cứu.
Việc tiếp thị của công ty cần đầu tư nhiều hơn.

Vietnameză cuvântul "ieguldījums„(đầu tư) apare în seturi:

Top 15 biznesa vārdi vjetnamiešu valodā