dicționar letonă - vietnameză

latviešu valoda - Tiếng Việt

kuģis în vietnameză:

1. tàu tàu


Con Tàu sẽ rời khỏi Honolulu vào ngày mai
Tôi thật nhanh để gặp được chuyến tàu đầu tiên.

Vietnameză cuvântul "kuģis„(tàu) apare în seturi:

Transportlīdzekļi vjetnamiešu valodā