dicționar portugheză braziliană - vietnameză

Português brasileiro - Tiếng Việt

ombro(m) în vietnameză:

1. vai


Ông ấy đóng một vai trò quan trọng trong doanh nghiệp.
Anh ấy bị thương ở vai.

Vietnameză cuvântul "ombro(m)„(vai) apare în seturi:

Tên gọi các bộ phận của cơ thể trong tiếng Bồ Đào ...