dicționar portugheză braziliană - vietnameză

Português brasileiro - Tiếng Việt

seis în vietnameză:

1. sáu


Hồ này sâu nhỉ!
Những kỉ niệm tuổi thơ mãi khắc sâu trong lòng tôi như những bài học vô giá đi theo tôi suốt cuộc đời
Ông ấy thường làm những việc làm tốt có ý nghĩa giáo dục sâu sắc.
Bài thơ ngắn gọn nhưng ý tứ thật sâu sắc.

Vietnameză cuvântul "seis„(sáu) apare în seturi:

Cách đọc các con số trong tiếng Bồ Đào Nha Bờ-ra-xin
Números em vietnamita