dicționar Papiamento - vietnameză

Papiamento - Tiếng Việt

baño în vietnameză:

1. bồn tắm



Vietnameză cuvântul "baño„(bồn tắm) apare în seturi:

Tên gọi đồ đạc trong tiếng Papiamento
Meubels den Vietnamita

2. phòng tắm



Vietnameză cuvântul "baño„(phòng tắm) apare în seturi:

Tên các phòng trong nhà trong tiếng Papiamento
Cambernan den e cas den Vietnamita