dicționar Papiamento - vietnameză

Papiamento - Tiếng Việt

babysitter în vietnameză:

1. người trông trẻ



Vietnameză cuvântul "babysitter„(người trông trẻ) apare în seturi:

Tên các ngành nghề trong tiếng Papiamento
Trabounan den Vietnamita