dicționar Papiamento - vietnameză

Papiamento - Tiếng Việt

biña în vietnameză:

1. rượu vang



Vietnameză cuvântul "biña„(rượu vang) apare în seturi:

Tên các loại đồ uống trong tiếng Papiamento
Bebidanan den Vietnamita

2. màu tím



Vietnameză cuvântul "biña„(màu tím) apare în seturi:

Tên gọi màu sắc trong tiếng Papiamento
Kleurnan den Vietnamita