dicționar Papiamento - vietnameză

Papiamento - Tiếng Việt

floho în vietnameză:

1. lười biếng


Bạn là người lười biếng nhất mà tôi từng gặp.

Vietnameză cuvântul "floho„(lười biếng) apare în seturi:

Các tính từ cá tính trong tiếng Papiamento
Adjetivo di personalidad den Vietnamita