dicționar Papiamento - vietnameză

Papiamento - Tiếng Việt

sabi în vietnameză:

1. thông minh


Con trai bạn thật sự rất thông minh.

Vietnameză cuvântul "sabi„(thông minh) apare în seturi:

Các tính từ cá tính trong tiếng Papiamento
Adjetivo di personalidad den Vietnamita