dicționar poloneză - vietnameză

język polski - Tiếng Việt

bagażnik samochodowy în vietnameză:

1. thùng xe hơi thùng xe hơi



Vietnameză cuvântul "bagażnik samochodowy„(thùng xe hơi) apare în seturi:

Części samochodowe po wietnamsku

2. thân cây thân cây



Vietnameză cuvântul "bagażnik samochodowy„(thân cây) apare în seturi:

Tiết học của tôi