dicționar poloneză - vietnameză

język polski - Tiếng Việt

przezwyciężać în vietnameză:

1. vượt qua


Tôi không thể vượt qua chiếc xe tải này.

Vietnameză cuvântul "przezwyciężać„(vượt qua) apare în seturi:

Tiết học của tôi