dicționar rusă - vietnameză

русский язык - Tiếng Việt

Конец în vietnameză:

1. hoàn thành hoàn thành


Cô ấy đã hoàn thành việc học năm ngoái.

Vietnameză cuvântul "Конец„(hoàn thành) apare în seturi:

Tiết học của tôi