dicționar rusă - vietnameză

русский язык - Tiếng Việt

стресс în vietnameză:

1. căng thẳng căng thẳng


Không lịch sự có thể tạo ra căng thẳng.

Vietnameză cuvântul "стресс„(căng thẳng) apare în seturi:

Tiết học của tôi