dicționar sârbă - vietnameză

српски језик - Tiếng Việt

балкон în vietnameză:

1. ban công ban công


Nếu bạn muốn hút thuốc, bạn phải đi ra ban công.

Vietnameză cuvântul "балкон„(ban công) apare în seturi:

Tên các phòng trong nhà trong tiếng Séc bi