dicționar sârbă - vietnameză

српски језик - Tiếng Việt

обала în vietnameză:

1. bờ biển bờ biển



Vietnameză cuvântul "обала„(bờ biển) apare în seturi:

Từ vựng về biển trong tiếng Séc bi

2. bãi biển bãi biển