dicționar sârbă - vietnameză

српски језик - Tiếng Việt

постељина în vietnameză:

1. đồ ngủ đồ ngủ



Vietnameză cuvântul "постељина„(đồ ngủ) apare în seturi:

Từ vựng Phòng ngủ trong tiếng Séc bi

2. vải lanh vải lanh



Vietnameză cuvântul "постељина„(vải lanh) apare în seturi:

Các loại vải trong tiếng Séc bi