dicționar sârbă - vietnameză

српски језик - Tiếng Việt

продавница în vietnameză:

1. cửa tiệm cửa tiệm



Vietnameză cuvântul "продавница„(cửa tiệm) apare în seturi:

Tên các tòa nhà trong tiếng Séc bi

2. cửa hàng thực phẩm cửa hàng thực phẩm



Vietnameză cuvântul "продавница„(cửa hàng thực phẩm) apare în seturi:

Các loại cửa hàng trong tiếng Séc bi