dicționar turcă - vietnameză

Türkçe - Tiếng Việt

Kova în vietnameză:

1. xô


Đừng xô đẩy tôi mạnh quá. Nguy hiểm đấy.

Vietnameză cuvântul "Kova„(xô) apare în seturi:

Sản phẩm vệ sinh trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Temizlik malzemeleri