dicționar turcă - vietnameză

Türkçe - Tiếng Việt

karides în vietnameză:

1. tôm tôm


Người đàn ông đó đứng cách xa một chút nhưng ông ta quay lại khi nghe thấy Tôm hét to.
Anh là Tôm à?

Vietnameză cuvântul "karides„(tôm) apare în seturi:

Cá trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Balık