dicționar ucraineană - vietnameză

українська мова - Tiếng Việt

дев'ятнадцять în vietnameză:

1. mười chín mười chín



Vietnameză cuvântul "дев'ятнадцять„(mười chín) apare în seturi:

Cách đọc các con số trong tiếng Ukraina
Цифри в'єтнамською