dicționar ucraineană - vietnameză

українська мова - Tiếng Việt

п'ятдесят în vietnameză:

1. năm mươi năm mươi



Vietnameză cuvântul "п'ятдесят„(năm mươi) apare în seturi:

Cách đọc các con số trong tiếng Ukraina
Цифри в'єтнамською