dicționar ucraineană - vietnameză

українська мова - Tiếng Việt

сімнадцять în vietnameză:

1. mười bảy mười bảy



Vietnameză cuvântul "сімнадцять„(mười bảy) apare în seturi:

Cách đọc các con số trong tiếng Ukraina
Цифри в'єтнамською